Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng hệ thống nhúng / Nguyễn Ngọc Minh, Lương Công Duẩn . - H. : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2019 . - 219tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-He-thong-nhung_Nguyen-Ngoc-Minh_2019.pdf
  • 2 Giải pháp phát triển vận tải thuỷ nội địa trên tuyến Quảng Ninh - Phả Lại / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00872
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Khoáng sét trong đất và khả năng ứng dụng trong lĩnh vực môi trường / Nguyễn Ngọc Minh, Đào Châu Thu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 159tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06029, PM/VT 08388
  • Chỉ số phân loại DDC: 553
  • 4 Luật biển / Nguyễn Ngọc Minh . - H. : Khoa học xã hội, 1977 . - 186tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02481
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 5 Một số biện pháp phát triển tín dụng và hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội giai đoạn 2015 - 2020 / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: PGS.TS Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02285
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải và thuê tàu biển Việt Nam / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01109
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 7 Nghiên cứu tính toán kiểm nghiệm hệ thống phanh xe Toyota Vios 2018 / Lê Thanh Long, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Hoàng Văn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19812
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách Cát Dứa - Cát Bà - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16938, PD/TK 16938
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Dư Quốc Biên, Phạm Thị Kim Anh, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 213tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17770
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế 13 HL/G / Hoàng Anh Hùng, Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 144tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17771
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13 HL/G / Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Thị Kinh Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17767, PD/TK 17767
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13 HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh ;Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17773
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền phong / Đỗ Thị Uyên, Phạm Minh Hiếu, Nguyễn Ngọc Minh Thư; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18376
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :